1
|
Ngữ văn 7, tập 1,2
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên)
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 7, tập 1,2
(Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên),
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
3
|
Tiếng Anh 7
Friends Plus
|
Trần Cao Bội Ngọc (Chủ biên)
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Khoa học tự nhiên 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lí 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (Đồng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng Chủ biên phần Địa lí)
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Giáo dục công dân 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên),
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Tin học 7
(Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên)
|
NXB Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
8
|
Công nghệ 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên)
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Giáo dục thể chất 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Lưu Trí Dũng (Chủ biên)
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Âm nhạc 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (Đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên)
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Mĩ Thuật 7
(Chân trời sáng tạo 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường - Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên); Nguyễn Đức Giang, Võ Thị Nguyên, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7
(Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa – Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng Chủ biên) – Nguyễn Thị Bích Liên (Chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên, Trần Bảo Ngọc, Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
NXB Giáo dục Việt Nam
|