DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI QUẬN VÒNG 2 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn dự thi |
HS đủ ĐK dự thi |
1 |
HSG0367 |
Nguyễn Anh Tự |
14/08/2001 |
9/4 |
Kiến thức TH thực tiễn |
Đủ điều kiện |
2 |
HSG0361 |
Tạ Ngọc Thu Trang |
30/05/2001 |
9/1 |
Kiến thức TH thực tiễn |
Đủ điều kiện |
3 |
HSG0356 |
Nguyễn Ngọc Phương Thư |
18/08/2001 |
9/4 |
Kiến thức TH thực tiễn |
Đủ điều kiện |
4 |
HSG0334 |
Trần Quang Lộc |
14/02/2001 |
9/4 |
Kiến thức TH thực tiễn |
Đủ điều kiện |
5 |
HSG0329 |
Phạm Hoàng Như Khánh |
02/07/2001 |
9/1 |
Kiến thức TH thực tiễn |
Đủ điều kiện |
6 |
HSG0062 |
Lê Ngọc Phương Uyên |
14/03/2001 |
9/4 |
Vật lý |
Đủ điều kiện |
7 |
HSG0027 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trung |
04/06/2001 |
9/4 |
Toán |
Đủ điều kiện |
8 |
HSG0083 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Phương |
11/07/2001 |
9/4 |
Hóa học |
Đủ điều kiện |
9 |
HSG0070 |
Châu Hoàng Mỹ Hảo |
23/04/2001 |
9/4 |
Hóa học |
Đủ điều kiện |
10 |
HSG0068 |
Phạm Minh Đạt |
04/01/2001 |
9/4 |
Hóa học |
Đủ điều kiện |
11 |
HSG0143 |
Nguyễn Hà Thy |
27/02/2001 |
9/4 |
Tin học |
Đủ điều kiện |
12 |
HSG0137 |
Trần Quang Phú |
14/02/2001 |
9/4 |
Tin học |
Đủ điều kiện |
13 |
HSG0136 |
Nguyễn Võ Bảo Nguyên |
26/06/2001 |
9/4 |
Tin học |
Đủ điều kiện |
14 |
HSG0129 |
Bùi Anh Khôi |
10/03/2001 |
9/4 |
Tin học |
Đủ điều kiện |
15 |
HSG0183 |
Hoàng Tiến Dũng |
22/04/2001 |
9/4 |
Lịch sử |
Đủ điều kiện |
16 |
HSG0179 |
Tô Nguyễn Âu Thanh Bình |
01/01/2001 |
9/4 |
Lịch sử |
Đủ điều kiện |
17 |
HSG0218 |
Lê Huỳnh Thiên Kim |
09/04/2001 |
9/4 |
Địa lý |
Đủ điều kiện |
18 |
HSG0217 |
Lê Huỳnh Hoàng Kim |
09/04/2001 |
9/4 |
Địa lý |
Đủ điều kiện |
19 |
HSG0213 |
Trần Nhật Thanh Huy |
25/08/2001 |
9/1 |
Địa lý |
Đủ điều kiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 18 tháng 01 năm 2016 |
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|